Có 2 kết quả:

消除毒剂 xiāo chú dú jì ㄒㄧㄠ ㄔㄨˊ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ消除毒劑 xiāo chú dú jì ㄒㄧㄠ ㄔㄨˊ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

decontamination

Từ điển Trung-Anh

decontamination